polling day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polling day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polling day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polling day.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polling day
* kinh tế
ngày bỏ phiếu
ngày tuyển cử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polling day
the day appointed for an election; in the United States it is the 1st Tuesday after the 1st Monday in November
Synonyms: election day