pid control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pid control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pid control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pid control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pid control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh PID (tỷ lệ, tích phân và đạo hàm)