piddock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piddock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piddock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piddock.

Từ điển Anh Việt

  • piddock

    /'pidək/

    * danh từ

    (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piddock

    marine bivalve that bores into rock or clay or wood by means of saw-like shells