pidgin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pidgin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pidgin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pidgin.
Từ điển Anh Việt
pidgin
/'pidʤin/
* danh từ
pidgin English tiếng Anh "bồi"
(thông tục) việc riêng (của ai)
that's not my pidgin: đó không phải là việc của tôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pidgin
* kỹ thuật
xây dựng:
tiếng bồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pidgin
an artificial language used for trade between speakers of different languages