pidginize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pidginize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pidginize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pidginize.

Từ điển Anh Việt

  • pidginize

    xem pidgin