participation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
participation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participation.
Từ điển Anh Việt
participation
/pɑ:,tisi'peiʃn/
* danh từ
sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
participation
* kỹ thuật
tham gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
participation
the condition of sharing in common with others (as fellows or partners etc.)
Synonyms: involvement
Similar:
engagement: the act of sharing in the activities of a group
the teacher tried to increase his students' engagement in class activities
Synonyms: involvement, involution
Antonyms: non-engagement, nonparticipation, non-involvement