nonparticipation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonparticipation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonparticipation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonparticipation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonparticipation
Similar:
non-engagement: withdrawing from the activities of a group
Synonyms: non-involvement
Antonyms: engagement, participation, involvement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).