participation loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
participation loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participation loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participation loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
participation loan
* kinh tế
khoản cho vay dự phần
khoản cho vay tham dự
tín dụng hiệp đoàn
tín dụng tổ hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
participation loan
a loan that is shared by a group of banks that join to make a loan too big for any one of them alone
Synonyms: loan participation, participation financing