participation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
participation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm participation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của participation rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
participation rate
* kinh tế
tỉ lệ tham gia (lao động)
tỷ phần tham gia
* kỹ thuật
xây dựng:
tỷ suất tham gia