parietal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parietal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parietal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parietal.
Từ điển Anh Việt
parietal
/pə'raiitl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh
parietal bones: xương đỉnh
(thực vật học) (thuộc) thành ở vách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parietal
of or relating to or associated with the parietal bones in the cranium
parietal lobe