parietal pleura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parietal pleura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parietal pleura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parietal pleura.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parietal pleura

    pleura that lines the inner chest walls and covers the diaphragm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).