overseas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overseas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overseas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overseas.

Từ điển Anh Việt

  • overseas

    /'ouvə'si:/ (overseas) /'ouvə'si:z/

    * tính từ & phó từ

    ngoài nước, hải ngoại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overseas

    * kinh tế

    hải ngoại

    ngoại quốc

    nước ngoài

    * kỹ thuật

    ngoài biển khơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overseas

    in a place across an ocean

    Synonyms: abroad

    Similar:

    abroad: in a foreign country

    markets abroad

    overseas markets

    oversea: being or passing over or across the sea

    some overseas trade in grain arose

    oversea: beyond or across the sea

    He lived overseas for many years