overseas chinese remittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overseas chinese remittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overseas chinese remittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overseas chinese remittance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overseas chinese remittance

    * kinh tế

    tiền gởi của hoa kiều