overseas agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overseas agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overseas agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overseas agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overseas agent

    * kinh tế

    đại lý ở nước ngoài

    người đại lý hải ngoại