overseas-income taxation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overseas-income taxation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overseas-income taxation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overseas-income taxation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overseas-income taxation

    * kinh tế

    sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài