overseas cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overseas cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overseas cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overseas cap.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overseas cap
Similar:
garrison cap: a wedge-shaped wool or cotton cap; worn as part of a uniform
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- overseas
- overseas cap
- overseas debt
- overseas site
- overseas agent
- overseas banks
- overseas buyer
- overseas trade
- overseas market
- overseas office
- overseas company
- overseas trading
- overseas branches
- overseas business
- overseas telegram
- overseas container
- overseas packaging
- overseas investment
- overseas containers ltd
- overseas income taxation
- overseas-income taxation
- overseas trade department
- overseas chinese remittance
- overseas overland transportation
- overseas citizens' emergency center
- overseas private investment corporation