overseas investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overseas investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overseas investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overseas investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overseas investment
* kinh tế
đầu tư hải ngoại
đầu tư ra nước ngoài
Từ liên quan
- overseas
- overseas cap
- overseas debt
- overseas site
- overseas agent
- overseas banks
- overseas buyer
- overseas trade
- overseas market
- overseas office
- overseas company
- overseas trading
- overseas branches
- overseas business
- overseas telegram
- overseas container
- overseas packaging
- overseas investment
- overseas containers ltd
- overseas income taxation
- overseas-income taxation
- overseas trade department
- overseas chinese remittance
- overseas overland transportation
- overseas citizens' emergency center
- overseas private investment corporation