overflow record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overflow record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflow record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflow record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overflow record

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi tràn