overflow check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overflow check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflow check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflow check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overflow check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra tràn

    sự kiểm tra tràn

    điện tử & viễn thông:

    kiểm tràn