overflow position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overflow position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflow position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflow position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overflow position

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vị trí tràn

    điện tử & viễn thông:

    vị trí tràn đầy