overflow exception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overflow exception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflow exception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflow exception.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overflow exception

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngoại lệ tràn

    ngoại lệ tràn dương