overflow capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overflow capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflow capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflow capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overflow capacity

    * kỹ thuật

    dung tích tràn