overflow area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overflow area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overflow area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overflow area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overflow area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng tràn