outlined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlined.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outlined

    Similar:

    sketch: describe roughly or briefly or give the main points or summary of

    sketch the outline of the book

    outline his ideas

    Synonyms: outline, adumbrate

    draft: draw up an outline or sketch for something

    draft a speech

    Synonyms: outline

    delineate: trace the shape of

    Synonyms: limn, outline

    defined: showing clearly the outline or profile or boundary

    hills defined against the evening sky

    the setting sun showed the outlined figure of a man standing on the hill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).