null set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

null set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm null set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của null set.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • null set

    a set that is empty; a set with no members

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).