nullity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nullity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nullity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nullity.
Từ điển Anh Việt
nullity
/'nʌliti/
* danh từ
(pháp lý) tính vô hiệu
sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;
nullity
(đại số) số khuyết; số chiều của hạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nullity
something that is null (especially an enactment that has no legal validity)
Similar:
nothingness: the state of nonexistence