nullification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nullification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nullification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nullification.
Từ điển Anh Việt
nullification
/,nʌlifi'keiʃn/
* danh từ
sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nullification
the states'-rights doctrine that a state can refuse to recognize or to enforce a federal law passed by the United States Congress
the act of nullifying; making null and void; counteracting or overriding the effect or force of something
Synonyms: override