nullipara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nullipara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nullipara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nullipara.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nullipara

    (obstetrics) a woman who has never give birth to a child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).