ms (millisecond) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ms (millisecond) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ms (millisecond) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ms (millisecond).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ms (millisecond)
* kỹ thuật
toán & tin:
một phần ngàn giây
Từ liên quan
- ms
- ms.
- msb
- msc
- msg
- msh
- mss
- mst
- msec
- msasa
- ms-dos
- ms-dos name
- msi circuit
- ms (millisecond)
- msl-mean sea level
- msl (mean sea level)
- msn (microsoft network)
- mss (mass storage system)
- msb (most significant bit)
- msc (mass storage control)
- msg (monosodium glutamate)
- msf (mass storage facility)
- msie (ms internet explorer)
- msd (most significant digit)
- msdb (main storage database)
- msi (medium-scale integration)
- msc (multiple systems coupling)
- msl (map specification library)
- msn (message switching network)
- msc (most significant character)
- mscs (mass storage control system)
- msvc (mass storage volume control)
- msdn (microsoft development network)
- msfp (management services focal point)
- mshp (maintain system history program)
- msc to which a handover is done (mcs-b)
- mssc (mass storage system communication)
- msc with call control at handover (mcs-a)
- msc to which a subsequent handover is done (msc-b)