mssc (mass storage system communication) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mssc (mass storage system communication) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mssc (mass storage system communication) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mssc (mass storage system communication).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mssc (mass storage system communication)

    * kỹ thuật

    chương trình truyền thông

    toán & tin:

    hệ thống lưu trữ khối