msvc (mass storage volume control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

msvc (mass storage volume control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm msvc (mass storage volume control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của msvc (mass storage volume control).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • msvc (mass storage volume control)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối