msdb (main storage database) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

msdb (main storage database) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm msdb (main storage database) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của msdb (main storage database).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • msdb (main storage database)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cơ sở dữ liệu bộ nhớ chính