mss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mss.

Từ điển Anh Việt

  • mss

    * (viết tắt), số nhiều là MSS

    bản thảo (manuscript)

    viết tắt, số nhiều là MSS

    bản thảo (manuscript)