mosaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mosaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosaic.

Từ điển Anh Việt

  • mosaic

    /mə'zeiik/

    * tính từ

    khảm

    * danh từ

    đồ khảm

    thể khảm

    (thực vật học) bệnh khảm

    * ngoại động từ

    khảm

  • mosaic

    (tô pô) mozaic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mosaic

    * kỹ thuật

    khảm

    mosaic

    mozaic

    rạn men

    tấm ghép mảnh

    thực phẩm:

    bệnh đốm lá

    hóa học & vật liệu:

    dạng men rạn

    xây dựng:

    kiểu khảm

    kiểu trang trí ghép mảnh

    men rạn

    tranh ghép mảnh

    điện tử & viễn thông:

    mặt khảm

    mặt men rạn

    giao thông & vận tải:

    tranh mozaic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mosaic

    art consisting of a design made of small pieces of colored stone or glass

    viral disease in solanaceous plants (tomatoes, potatoes, tobacco) resulting in mottling and often shriveling of the leaves

    a freeware browser

    a pattern resembling a mosaic

    transducer formed by the light-sensitive surface on a television camera tube

    arrangement of aerial photographs forming a composite picture

    Synonyms: arial mosaic, photomosaic

    of or relating to Moses or the laws and writings attributed to him

    Mosaic Law