mosaicist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mosaicist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosaicist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosaicist.

Từ điển Anh Việt

  • mosaicist

    /mə'zeisist/

    * danh từ

    thợ khảm