photomosaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photomosaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photomosaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photomosaic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photomosaic
Similar:
mosaic: arrangement of aerial photographs forming a composite picture
Synonyms: arial mosaic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).