mosaic culture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mosaic culture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosaic culture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosaic culture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mosaic culture

    a highly diverse culture

    the city's mosaic culture results in great diversity in the arts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).