mosaic floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mosaic floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosaic floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosaic floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mosaic floor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mặt nền ghép mảnh

    mặt nền kiểu khảm