mosaic gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mosaic gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosaic gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosaic gold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mosaic gold

    a yellow pigment sometimes suspended in lacquer

    Synonyms: stannic sulfide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).