mosaic law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mosaic law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosaic law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosaic law.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mosaic law
the laws (beginning with the Ten Commandments) that God gave to the Israelites through Moses; it includes many rules of religious observance given in the first five books of the Old Testament (in Judaism these books are called the Torah)
Synonyms: Law of Moses
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).