molding cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

molding cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molding cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molding cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • molding cycle

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chu trình dập

    chu trình đúc

    chu trình đúc ép