molding compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molding compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molding compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molding compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
molding compound
* kỹ thuật
bột ép
vật đúc
xây dựng:
hỗn hợp đúc
khối đúc
Từ liên quan
- molding
- molding box
- molding clay
- molding hole
- molding sand
- molding shop
- molding cycle
- molding flask
- molding plane
- molding press
- molding shell
- molding defect
- molding fillet
- molding powder
- molding machine
- molding plaster
- molding compound
- molding material
- molding moisture
- molding pressure
- molding shrinkage
- molding (moulding)
- molding properties
- molding composition
- molding with clay sheets
- molding generating method