mock auction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mock auction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mock auction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mock auction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mock auction

    * kinh tế

    bán đấu giá lừa bịp

    đấu giá cò mồi

    sự bán đấu giá cả

    sự bán đấu giá giả