mocker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mocker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mocker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mocker.
Từ điển Anh Việt
mocker
/'mɔkə/
* danh từ
người hay chế nhạo, người hay nhạo báng
người nhại, người giả làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mocker
Similar:
scoffer: someone who jeers or mocks or treats something with contempt or calls out in derision
mockingbird: long-tailed grey-and-white songbird of the southern United States able to mimic songs of other birds
Synonyms: Mimus polyglotktos