mia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mia.

Từ điển Anh Việt

  • mia

    * (viết tắt)

    quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action)