miao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miao

    Similar:

    hmong: a people living traditionally in mountain villages in southern China and adjacent areas of Vietnam and Laos and Thailand; many have emigrated to the United States

    hmong: a language of uncertain affiliation spoken by the Hmong

    Synonyms: Hmong language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).