miaou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miaou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miaou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miaou.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miaou

    make a cat-like sound

    Synonyms: miaow

    Similar:

    meow: the sound made by a cat (or any sound resembling this)

    Synonyms: mew, miaow, miaul

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).