meow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meow.

Từ điển Anh Việt

  • meow

    * nội động từ

    kêu meo meo (mèo)

    * danh từ

    meo meo (tiếng mèo kêu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meow

    the sound made by a cat (or any sound resembling this)

    Synonyms: mew, miaou, miaow, miaul

    cry like a cat

    the cat meowed

    Synonyms: mew