mew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mew.

Từ điển Anh Việt

  • mew

    /mju:/

    * danh từ

    (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)

    chuồng (cho chim ưng đang thay lông)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ

    * ngoại động từ

    nhốt (chim ưng) vào chuồng

    (+ up) nhốt, giam

    to mew someone up: giam ai lại

    * danh từ

    meo meo (tiếng mèo kêu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mew

    the common gull of Eurasia and northeastern North America

    Synonyms: mew gull, sea mew, Larus canus

    utter a high-pitched cry, as of seagulls

    Similar:

    meow: the sound made by a cat (or any sound resembling this)

    Synonyms: miaou, miaow, miaul

    meow: cry like a cat

    the cat meowed