mew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mew.
Từ điển Anh Việt
mew
/mju:/
* danh từ
(thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)
chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ
* ngoại động từ
nhốt (chim ưng) vào chuồng
(+ up) nhốt, giam
to mew someone up: giam ai lại
* danh từ
meo meo (tiếng mèo kêu)