miaow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miaow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miaow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miaow.

Từ điển Anh Việt

  • miaow

    /mi:'au/

    * nội động từ

    kêu meo meo (mèo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miaow

    Similar:

    meow: the sound made by a cat (or any sound resembling this)

    Synonyms: mew, miaou, miaul

    miaou: make a cat-like sound